Chứng khoán quốc tế

S&P 500 5,099.96
27/04 | 2.401B +51.54 (+1.02%)
Dow Jones Industrial Average 38,239.66
27/04 | 401.459M +153.86 (+0.40%)
NASDAQ Composite 15,927.90
27/04 | 4.234B +316.14 (+2.03%)
NYSE COMPOSITE (DJ) 17,763.27
27/04 | 0 +31.71 (+0.18%)
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX 4,907.72
27/04 | 0 -14.53 (-0.30%)
Cboe UK 100 813.49
27/04 | 0 +7.05 (+0.87%)
Russell 2000 2,002.00
27/04 | 0 +20.88 (+1.05%)
CBOE Volatility Index 15.03
27/04 | 0 -0.34 (-2.21%)
FTSE 100 8,139.83
27/04 | 0 +60.97 (+0.75%)
DAX PERFORMANCE-INDEX 18,161.01
27/04 | 0 +243.73 (+1.36%)
CAC 40 8,088.24
27/04 | 0 +71.59 (+0.89%)
ESTX 50 PR.EUR 5,006.85
27/04 | 0 +67.84 (+1.37%)
Euronext 100 Index 1,519.43
27/04 | 0 +14.50 (+0.96%)
BEL 20 3,874.87
27/04 | 0 +16.93 (+0.44%)
MOEX Russia Index 2,222.51
27/04 | 0 -4.14 (-0.19%)
Nikkei 225 37,934.76
27/04 | 0 +306.28 (+0.81%)
HANG SENG INDEX 17,651.15
27/04 | 0 +366.61 (+2.12%)
SSE Composite Index 3,088.64
27/04 | 988.583M +35.74 (+1.17%)
Shenzhen Index 9,463.91
27/04 | 1.547B +199.43 (+2.15%)
STI Index 3,280.10
27/04 | 0 -7.65 (-0.23%)
S&P/ASX 200 7,575.90
27/04 | 0 -107.10 (-1.39%)
ALL ORDINARIES 7,837.40
27/04 | 0 -100.10 (-1.26%)
S&P BSE SENSEX 73,730.16
27/04 | 0 -609.28 (-0.82%)
IDX COMPOSITE 7,036.08
27/04 | 0 -119.22 (-1.67%)
FTSE Bursa Malaysia KLCI 1,575.16
27/04 | 0 +5.91 (+0.38%)
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS 11,805.09
27/04 | 0 -141.34 (-1.18%)
KOSPI Composite Index 2,656.33
27/04 | 450,521 +27.71 (+1.05%)
TSEC weighted index 20,120.51
27/04 | 0 +263.09 (+1.32%)
S&P/TSX Composite index 21,969.24
27/04 | 180.266M +83.86 (+0.38%)
IBOVESPA 126,526.27
27/04 | 0 +1,880.70 (+1.51%)
IPC MEXICO 57,833.85
27/04 | 156.981M +748.01 (+1.31%)
S&P/CLX IPSA 5,058.88
27/04 | 0 0.00 (0.00%)
MERVAL 38,390.84
27/04 | 0 +233.89 (+0.61%)
TA-125 1,948.36
27/04 | 0 -13.87 (-0.71%)
EGX 30 Price Return Index 25,917.60
27/04 | 338.658M -859.40 (-3.21%)
Top 40 USD Net TRI Index 3,963.07
27/04 | 0 +103.37 (+2.68%)
Cập nhật: 27-04-2024 18:34

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,600 84,800
AVPL/SJC HCM 82,600 84,800
AVPL/SJC ĐN 82,600 84,800
Nguyên liệu 9999 - HN 74,250 ▼250K 75,250 ▼200K
Nguyên liệu 999 - HN 74,150 ▼250K 75,150 ▼200K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,600 84,800
Cập nhật: 27/04/2024 18:30
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.800 75.600
TPHCM - SJC 83.000 85.200
Hà Nội - PNJ 73.800 75.600
Hà Nội - SJC 83.000 85.200
Đà Nẵng - PNJ 73.800 75.600
Đà Nẵng - SJC 83.000 85.200
Miền Tây - PNJ 73.800 75.600
Miền Tây - SJC 83.000 85.200
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.800 75.600
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.200
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.800
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.200
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.700 74.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.630 56.030
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.330 43.730
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.740 31.140
Cập nhật: 27/04/2024 18:30
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,385 7,590
Trang sức 99.9 7,375 7,580
NL 99.99 7,380
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,360
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,450 7,620
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,450 7,620
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,450 7,620
Miếng SJC Thái Bình 8,320 8,520
Miếng SJC Nghệ An 8,320 8,520
Miếng SJC Hà Nội 8,320 8,520
Cập nhật: 27/04/2024 18:30
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 83,000 85,200
SJC 5c 83,000 85,220
SJC 2c, 1C, 5 phân 83,000 85,230
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,800 75,500
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,800 75,600
Nữ Trang 99.99% 73,700 74,700
Nữ Trang 99% 71,960 73,960
Nữ Trang 68% 48,451 50,951
Nữ Trang 41.7% 28,803 31,303
Cập nhật: 27/04/2024 18:30

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,121.66 16,284.50 16,820.26
CAD 18,077.48 18,260.08 18,860.83
CHF 27,068.64 27,342.06 28,241.61
CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
DKK - 3,577.18 3,717.11
EUR 26,475.36 26,742.79 27,949.19
GBP 30,873.52 31,185.37 32,211.36
HKD 3,153.19 3,185.04 3,289.82
INR - 303.14 315.51
JPY 156.74 158.32 166.02
KRW 15.92 17.69 19.31
KWD - 82,091.26 85,440.87
MYR - 5,259.06 5,378.02
NOK - 2,255.10 2,352.71
RUB - 262.74 291.09
SAR - 6,734.96 7,009.77
SEK - 2,276.86 2,375.42
SGD 18,143.91 18,327.18 18,930.14
THB 605.58 672.87 699.19
USD 25,088.00 25,118.00 25,458.00
Cập nhật: 27/04/2024 18:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,236 16,256 16,856
CAD 18,226 18,236 18,936
CHF 27,195 27,215 28,165
CNY - 3,427 3,567
DKK - 3,544 3,714
EUR #26,239 26,449 27,739
GBP 31,092 31,102 32,272
HKD 3,107 3,117 3,312
JPY 155.83 155.98 165.53
KRW 16.19 16.39 20.19
LAK - 0.69 1.39
NOK - 2,215 2,335
NZD 14,779 14,789 15,369
SEK - 2,245 2,380
SGD 18,035 18,045 18,845
THB 632.42 672.42 700.42
USD #25,060 25,060 25,458
Cập nhật: 27/04/2024 18:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,158.00 25,458.00
EUR 26,649.00 26,756.00 27,949.00
GBP 31,017.00 31,204.00 32,174.00
HKD 3,173.00 3,186.00 3,290.00
CHF 27,229.00 27,338.00 28,186.00
JPY 158.99 159.63 166.91
AUD 16,234.00 16,299.00 16,798.00
SGD 18,295.00 18,368.00 18,912.00
THB 667.00 670.00 697.00
CAD 18,214.00 18,287.00 18,828.00
NZD 14,866.00 15,367.00
KRW 17.65 19.29
Cập nhật: 27/04/2024 18:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25135 25135 25455
AUD 16392 16442 16947
CAD 18369 18419 18874
CHF 27560 27610 28172
CNY 0 3461.3 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3540 0
EUR 26970 27020 27722
GBP 31472 31522 32177
HKD 0 3140 0
JPY 159.97 160.47 164.98
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.0325 0
MYR 0 5445 0
NOK 0 2260 0
NZD 0 14907 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18437 18487 19040
THB 0 645.7 0
TWD 0 779 0
XAU 8270000 8270000 8460000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 27/04/2024 18:30